Ngôn ngữ
Tông màu
Font chữ
Cỡ chữ
Giãn dòng
Thêm mục

Mẫu CV

mẫu cv

Đổi màu

Ngôn ngữ

mẫu cv

Thêm mục

mẫu cv
icon cv

Xem trước nội dung

icon cv

Lưu và tải xuống

Co giãn
Kiến trúc - nội thất 12

応募仕事

Ẩn
01/01/2000
no1 Cau Giay, Ha Noi
0365121903
test@gmail.com
Ẩn
キャリア目標
-建設やインテリアデザインの分野での経験を積み重ねてきました。 素早く学ぶ能力を持ち、注意深く組織化された人です。
Ẩn
スキル
追加
編集
削除

新しいファッションモデルをデザインする能力

追加
編集
削除

優れたコミュニケーション能力と説得力

Ẩn
受賞
-青年連合の運動を構築することにおける成果の功績証明書。
Ẩn
証明書
-英語B1の証明書
Ẩn
趣味
-音楽を聴く
-インテリアに関する本や雑誌を読む
-登山
Ẩn
連絡先
--Nguyen Van B –部門長
Hoa Phat Company編集部長
電話番号:0125 479 654
Ẩn
職歴
追加
削除

1. 02/2018 - 02/2020
ハウスビューティー家具株式会社

役職:内装工事監理技師

-設計オプションについて話し合い、考案し、設計アイデアを開発するための会議。
-設計、平面図、立面図、3D空間断面図、用途の説明などの図面を展開します。
Ẩn
教育レベル
追加
削除

08/2018 - 06/2021
学校: 建築アカデミー

専門:インテリアデザイン

かなり採点
Ẩn
参加プロジェクト
追加
削除

2019-2020
-インテリア建設プロジェクト

-クライアント:Song Hong Tourism Investment Company、Hoa Lu Joint Stock Company

-作業:顧客の要件に応じてインテリアデザインのアイデアを開発し、図面を展開し、インテリア建設を監督します。
Ẩn
活動
追加
削除

2019-2020
-ハノイ土木大学学生連合

-活動:市の組合の活動の組織化と実施、慈善活動の組織化、共有の組織化-学校と生徒の間の対話セッション...

-地元のサッカークラブに参加してください。
Ẩn
追加情報
追加
削除

成果:

-広告アイテム、内外装工事の設計と建設の経験
-高い作業圧力に耐え、チームワーク能力を向上させ、職場での集団主義を向上させるためのトレーニング。

その他情報(必要の場合)
vieclam88.vn

Hướng dẫn

  1. Điền đầy đủ các thông tin hiển thị trong CV
  2. Bấm nút Lưu CV
  3. Tới trang quản lí CV của bạn và tải về máy

Một số lưu ý chung:

  • Sắp xếp thời gian theo thứ tự mới -> cũ.
  • Ưu tiên những gì quan trọng, có liên quan đến vị trí ứng tuyển lên đầu.
  • Ngày tháng nên dùng: 01/01/2025

Chọn ngôn ngữ

Chọn màu nền

Chọn khoảng cách - cỡ chữ để tối ưu không gian

Cỡ chữ
Giãn dòng
CV

Mẫu CV Xin Việc Kiến trúc - nội thất 11

Sử dụng mẫu này
CV

Kiến trúc - nội thất 14

Sử dụng mẫu này
CV

Mẫu CV xin việc Kiến trúc - nội thất 10

Sử dụng mẫu này
CV

Kiến trúc - nội thất 15

Sử dụng mẫu này
CV

Kiến trúc - nội thất 13

Sử dụng mẫu này
CV

Kiến trúc - nội thất 12

Sử dụng mẫu này

Xem trước

close
CV

Chỉnh sửa ảnh đại diện

Ảnh gốc

Nếu ảnh của bạn có dung lượng trên 5MB, vui lòng giảm dung lượng ảnh.

Ảnh hiển thị trên CV

Đóng lại (Không lưu)
個人情報
キャリア目標
スキル
受賞
証明書
趣味
連絡先
教育レベル
職歴
活動
参加プロジェクト
追加情報