Ngôn ngữ
Tông màu
Font chữ
Cỡ chữ
Giãn dòng
Thêm mục

Mẫu CV

mẫu cv

Đổi màu

Ngôn ngữ

mẫu cv

Thêm mục

mẫu cv
icon cv

Xem trước nội dung

icon cv

Lưu và tải xuống

Co giãn
Thời trang 07

応募仕事

Ẩn
履歴書
女性の
01/01/2000
098567567567
カウジエイ通り1号
Ẩn
業務目標
会社に貢献し、デザイナーになるよう努めるためにファッションデザイン業界での学んだ経験、知識、スキル、自分の創造性を応用することができます
Ẩn
スキル
追加
編集
削除

顧客のアイデアや好みに合わせて新しいファッションモデルをデザインする能力を持ちます

追加
編集
削除

コミュニケーション能力及び説得力がうまい

追加
編集
削除

あらゆる過酷な作業環境に迅速に適応します

追加
編集
削除

責任感があり、勤勉で、勉強で努力します

Ẩn
受賞
 ホーチミン市経済技術大学のファッションデザイン学科の優秀学生国際ファッショ有限会社の優秀な従業員で、四半期ごとに売上高を15〜20%増加させるのに役立つ実績があります。
Ẩn
資格
情報学証明書Aレベル英語力証明書 Bレベルデザイントレーニングセンターによって発行されたファッションデザイン実践証明書
Ẩn
趣味
本、新聞を読み、ファッションのニュースを見ることショッピング手作り製品の製図旅行
Ẩn
連絡先
Ms Nguyen Vu Anh 国際ファッショ有限会社の経営幹部0987 541 258
Ẩn
学歴
追加
削除

2019-2020
ホーチミン市Vinatex経済 - 技術短期大学

専攻:ファッションデザイン

卒業ランク:良
Ẩn
職歴
追加
削除

2019-2020
国際ファッショ有限会社期間:2017/ 07 ~ 2019/06

職務:ファッションデザインスタッフ

-市場の需要を研究します-パターン、色、デザインの研究-製品を完成させるサンプルルームに参加します市場に適した新しいモデルをデザインします
追加
削除

2019-2020
Duy Boutique会社期間:2017/02 –  2017/06

職務:ファッションデザイン研修生

職務:ファッションデザイン研修生入手可能な材料に基づいてドレスを学び、デザインします店舗での商品の展示デザイン商品の販売にコンサルティングします
Ẩn
活動
追加
削除

Vinatex経済 - 技術短期大学のボランティアグループに参加します

人道的献血活動に参加します

SOS子どもの村での教育します
Ẩn
参加した事業
追加
削除

2019年新夏秋デザインテンプレートプロジェクト

役割:夏と秋のテーマでアイデアを出すこととファッションモデルをデザインすることを担当します

Ẩn
追加情報
追加
削除

その他情報(必要の場合)

vieclam88.vn

Hướng dẫn

  1. Điền đầy đủ các thông tin hiển thị trong CV
  2. Bấm nút Lưu CV
  3. Tới trang quản lí CV của bạn và tải về máy

Một số lưu ý chung:

  • Sắp xếp thời gian theo thứ tự mới -> cũ.
  • Ưu tiên những gì quan trọng, có liên quan đến vị trí ứng tuyển lên đầu.
  • Ngày tháng nên dùng: 01/01/2025

Chọn ngôn ngữ

Chọn màu nền

Chọn khoảng cách - cỡ chữ để tối ưu không gian

Cỡ chữ
Giãn dòng
CV

Thời trang 14

Sử dụng mẫu này
CV

Thời trang 13

Sử dụng mẫu này
CV

Mẫu CV thời trang 05

Sử dụng mẫu này
CV

Thời trang 12

Sử dụng mẫu này
CV

Thời trang 11

Sử dụng mẫu này
CV

Thời trang 06

Sử dụng mẫu này

Xem trước

close
CV

Chỉnh sửa ảnh đại diện

Ảnh gốc

Nếu ảnh của bạn có dung lượng trên 5MB, vui lòng giảm dung lượng ảnh.

Ảnh hiển thị trên CV

Đóng lại (Không lưu)
履歴書
業務目標
スキル
受賞
資格
趣味
連絡先
学歴
職歴
活動
参加した事業
追加情報